Có 2 kết quả:

浮力調整背心 fú lì tiáo zhěng bèi xīn ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄥˇ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣ浮力调整背心 fú lì tiáo zhěng bèi xīn ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄥˇ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) BCD
(2) Buoyancy Compensation Device (diving)

Từ điển Trung-Anh

(1) BCD
(2) Buoyancy Compensation Device (diving)