Có 2 kết quả:
浮力調整背心 fú lì tiáo zhěng bèi xīn ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄥˇ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣ • 浮力调整背心 fú lì tiáo zhěng bèi xīn ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ ㄊㄧㄠˊ ㄓㄥˇ ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣ
Từ điển Trung-Anh
(1) BCD
(2) Buoyancy Compensation Device (diving)
(2) Buoyancy Compensation Device (diving)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) BCD
(2) Buoyancy Compensation Device (diving)
(2) Buoyancy Compensation Device (diving)
Bình luận 0